Trong bối cảnh cuộc cách mạng số hóa đang thay đổi cách chúng ta làm việc và giao dịch, hợp đồng điện tử trở thành một công cụ quan trọng và thông dụng trong kinh doanh hiện đại. Hợp đồng điện tử, thường được gọi là e-contracts, đã thay thế nhiều khía cạnh của hợp đồng giấy bản truyền thống. Chúng là một dạng hợp đồng được tạo ra, ký kết và quản lý điện tử bằng các phương tiện kỹ thuật số, thay vì trên giấy. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như lợi ích khi sử dụng hợp đồng điện tử, hôm nay Home Casta sẽ giải thích chi tiết “ hợp đồng điện từ là gì” cho quý bạn đọc
I. Hợp đồng điện tử là gì?
“Khái niệm về hợp đồng điện tử được định nghĩa tại Điều 33 và Khoản 12, Điều 4 của Luật Giao Dịch Điện Tử năm 2005 như sau:
Theo Điều 33: “Hợp đồng điện tử là hợp đồng được thiết lập dưới dạng thông điệp dữ liệu theo quy định của Luật này.”
Trong đó, Điều 4, Khoản 12 của Luật Giao Dịch Điện Tử đưa ra giải thích về “Thông điệp dữ liệu” như sau: “Thông điệp dữ liệu là thông tin được tạo ra, gửi đi, nhận và lưu trữ bằng các phương tiện điện tử.”
Ngoài ra, Khoản 17, Điều 3 của Luật Kế Toán 2015 cũng định nghĩa “Phương tiện điện tử” như sau: “Phương tiện điện tử là các phương tiện hoạt động dựa trên công nghệ điện, điện tử, kỹ thuật số, từ tính, truyền dẫn không dây, quang học, điện từ hoặc công nghệ tương tự.”
Dựa trên các định nghĩa này, Hợp đồng điện tử là một dạng hợp đồng được thiết lập dưới dạng thông tin, được tạo ra, gửi đi, nhận và lưu trữ bằng các phương tiện điện tử, hoạt động dựa trên công nghệ điện, điện tử, kỹ thuật số, từ tính, truyền dẫn không dây, quang học, điện từ hoặc công nghệ tương tự.”
“Xác nhận giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử, theo Điều 34 của Luật Giao Dịch Điện Tử 2005, có thể được sáng tỏ như sau:
Giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử không thể bị loại trừ chỉ vì hợp đồng đó được biểu đạt dưới dạng thông điệp dữ liệu.”
II. Đặc điểm của hợp đồng điện tử
- Thành lập qua thông điệp dữ liệu
- Việc thể hiện bằng thông điệp dữ liệu điện tử: Một điểm khác biệt so với hợp đồng giấy truyền thống là thông tin trong hợp đồng điện tử được lưu trữ và biểu đạt dưới dạng thông điệp dữ liệu.
- Tham gia ít nhất ba bên: Bên cạnh hai bên thường là người bán và người mua, thường có một bên thứ ba đứng giữa hai bên này. Cơ quan chứng thực chữ ký điện tử hoặc nhà cung cấp mạng thường là bên thứ ba và không tham gia vào việc ký kết hợp đồng nhưng đảm bảo tính hiệu quả và giá trị pháp lý của hợp đồng.
- Thực hiện mọi lúc, mọi nơi: Bởi vì thông tin trong hợp đồng trực tuyến được thiết lập dưới dạng dữ liệu điện tử, hai bên không cần phải gặp nhau để thực hiện việc ký kết. Họ có thể thực hiện quy trình này trực tuyến một cách nhanh chóng ở bất kỳ đâu và bất cứ khi nào.
- Tính vô hình, phi vật chất: Môi trường điện tử là môi trường ảo, vì vậy hợp đồng điện tử có tính chất vô hình, không thể sờ mó được. Thay vào đó, nó tồn tại và được xác nhận thông qua các dữ liệu điện tử.”
III. Phân biệt hợp đồng điện tử và hợp đồng giấy
“Có một số sự khác biệt giữa hình thức ký hợp đồng online và hợp đồng giấy truyền thống, mặc dù cả hai đều tuân theo quy định của Bộ Luật Dân Sự 2015.”
Tiêu chí | Hợp đồng điện tử | Hợp đồng truyền thống |
Căn cứ pháp lý |
– Bộ luật dân sự 2005
– Luật giao dịch điện tử 2005 |
Bộ luật dân sự 2015 |
Hình thức thực hiện |
– Sử dụng phương tiện điện tử
– Sử dụng chữ ký điện tử, chữ ký số |
Giao dịch bằng văn bản, lời nói, hành động hoặc hình thức khác theo sự thỏa thuận của các bên |
Số lượng chủ thể |
Ít nhất 3 chủ thể gồm bên bán, bên mua và trung gian (nhà cung cấp dịch vụ mạng hoặc cơ quan chứng thực chữ ký điện tử) | 2 chủ thể gồm bên bán và bên mua |
Phạm vi áp dụng |
Chỉ áp dụng trong một số lĩnh vực cụ thể, không áp dụng với văn bản về thừa kế, giấy kết hôn, ly hôn, giấy khai sinh, khai tử,… theo quy định của Luật giao dịch điện tử 2005 | Phạm vi rộng, áp dụng cho mọi lĩnh vực về kinh tế, xã hội |
Nội dung hợp đồng |
Giống với hợp đồng truyền thống nhưng có thêm một số nội dung khác gồm:
– Địa chỉ pháp lý – Quy định về chữ ký điện tử/chữ ký số – Quy định về cải chính thông tin điện tử – Phương thức thanh toán – Điều kiện bảo mật |
Đối tượng hợp đồng
– Số lượng, chất lượng, giá, phương thức thanh toán
-Thời hạn, địa điểm
– Phương thức thực hiện hợp đồng
– Quyền lợi và nghĩa vụ của các bên
– Phương thức giải quyết tranh chấp |
IV. Quy định về hợp đồng điện tử
- Giá trị pháp lý của hợp đồng
Theo quy định tại Điều 34 của Luật Giao dịch Điện tử năm 2005 và được tham khảo từ cổng thông tin chính phủ về điện tử, hợp đồng điện tử được công nhận có giá trị tương đương với hợp đồng truyền thống. Điều cụ thể được miêu tả như sau:
“Giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử không thể bị chối bỏ chỉ vì hợp đồng đó được thể hiện dưới dạng thông điệp dữ liệu.”
Ngoài ra, Điều 14 của Luật cũng có quy định liên quan:
“Thông điệp dữ liệu không thể bị chối bỏ làm bằng chứng chỉ vì nó là một thông điệp dữ liệu. Giá trị chứng cứ của thông điệp dữ liệu được xác định dựa trên độ tin cậy của quá trình khởi tạo, lưu trữ, hoặc truyền tải thông điệp dữ liệu; cách thức đảm bảo và duy trì tính toàn vẹn của thông điệp dữ liệu; cách thức xác định người gửi và các yếu tố khác thích hợp.”
Mặc dù hợp đồng điện tử được thể hiện dưới dạng dữ liệu điện tử, tính pháp lý của nó vẫn được thừa nhận theo quy định pháp luật và có thể được sử dụng làm chứng cứ trong trường hợp một trong hai bên tham gia hợp đồng không tuân thủ đúng những điều khoản thỏa thuận. Điều quan trọng là hợp đồng điện tử phải đáp ứng những điều kiện sau đây để được xem xét là hợp lệ:
- Nội dung của hợp đồng phải được bảo quản toàn vẹn và không được sửa đổi, trừ khi có các thay đổi do quá trình gửi và lưu trữ dữ liệu của hợp đồng mà hai bên đã thỏa thuận.
- Nội dung của hợp đồng phải có thể mở, đọc hoặc xem được bằng các phương pháp mã hóa hợp pháp mà cả hai bên tham gia hợp đồng đã thỏa thuận.”
Với sự công nhận này, hợp đồng điện tử đã trở thành một phần quan trọng trong pháp luật Việt Nam, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình kinh doanh và giảm chi phí hoạt động.
- Về giao kết hợp đồng
- Nguyên tắc giao kết
Khi tham gia quy trình giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử, các bên cần tuân thủ những nguyên tắc được quy định tại Điều 35 của Luật Giao dịch Điện tử năm 2005. Điều này bao gồm:
- Quyền thỏa thuận về việc sử dụng phương tiện điện tử: Các bên tham gia hợp đồng điện tử có quyền thỏa thuận về việc sử dụng phương tiện điện tử trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng.
- Tuân thủ quy định của pháp luật: Việc giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử phải tuân thủ tất cả các quy định của Luật Giao dịch Điện tử và các quy định khác của pháp luật liên quan đến hợp đồng.
- Thỏa thuận về yêu cầu kỹ thuật và bảo mật: Trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử, các bên có quyền thỏa thuận về các yêu cầu kỹ thuật, chứng thực, và các điều kiện liên quan đến tính toàn vẹn và bảo mật của hợp đồng online đó.
Những nguyên tắc này giúp đảm bảo tính hợp pháp, an toàn, và minh bạch trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử.
- Quy định giao kết
Quy định về quá trình giao kết hợp đồng điện tử được rõ ràng tại Điều 36 của Luật Giao dịch Điện tử năm 2005. Theo quy định này:
– Giao kết hợp đồng điện tử là việc sử dụng thông điệp dữ liệu để tiến hành một phần hoặc toàn bộ giao dịch trong quá trình thỏa thuận hợp đồng.
– Trong quá trình giao kết hợp đồng, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên, đề nghị giao kết hợp đồng và chấp nhận giao kết hợp đồng có thể được thực hiện thông qua thông điệp dữ liệu.
Như vậy, quá trình giao kết hợp đồng điện tử được thực hiện thông qua việc sử dụng thông điệp dữ liệu, giúp đơn giản hóa và tối ưu hóa quy trình giao dịch.
V. Thời điểm, địa điểm nhận, gửi hợp đồng điện tử
Về thời điểm và địa điểm gửi hợp đồng điện tử cụ thể đã được quy định tại Điều 19 của Luật Giao dịch Điện tử năm 2005 có thể được trình bày như sau:
Thứ nhất, về thời điểm và địa điểm gửi hợp đồng điện tử:
Trong trường hợp không có sự thỏa thuận khác giữa các bên tham gia giao dịch điện tử, thời điểm và địa điểm gửi thông điệp dữ liệu sẽ tuân theo quy định tại Điều 17 của Luật Giao dịch Điện tử năm 2005 như sau:
– Thời điểm: Thời điểm khi thông điệp dữ liệu được đưa vào hệ thống thông tin nằm ngoài tầm kiểm soát của người khởi tạo.
– Địa điểm: Đối với tổ chức hoặc cơ quan, địa điểm sẽ là trụ sở của họ. Đối với cá nhân, địa điểm sẽ là nơi cư trú của họ. Trong trường hợp tổ chức hoặc cơ quan có nhiều trụ sở, địa điểm gửi thông điệp dữ liệu chính là trụ sở có mối quan hệ mật thiết nhất với giao dịch.
Thứ hai, về thời điểm và địa điểm nhận hợp đồng điện tử:
Trong trường hợp không có sự thỏa thuận khác giữa các bên tham gia giao dịch điện tử, thời điểm và địa điểm nhận thông điệp dữ liệu sẽ được chỉ định tại Điều 19 của Luật Giao dịch Điện tử năm 2005 như sau:
– Thời điểm:
– TH1: Khi người nhận đã chỉ định một hệ thống thông tin cụ thể để nhận thông điệp dữ liệu, thời điểm nhận được xác định là thời điểm thông điệp dữ liệu nhập vào hệ thống thông tin đã được chỉ định.
– TH2: Khi người nhận không chỉ định một hệ thống thông tin cụ thể để nhận thông điệp dữ liệu, thời điểm nhận sẽ là thời điểm thông điệp dữ liệu đó nhập vào bất kỳ hệ thống thông tin nào của người nhận.
– Địa điểm: Đối với tổ chức hoặc cơ quan, địa điểm sẽ là trụ sở của họ. Đối với cá nhân, địa điểm sẽ là nơi cư trú thường xuyên của họ. Trong trường hợp tổ chức hoặc cơ quan có nhiều trụ sở, địa điểm nhận thông điệp dữ liệu sẽ là trụ sở có mối liên hệ mật thiết nhất với giao dịch.
VI. Lợi ích của hợp đồng điện tử
- Giao kết thông minh và tiện lợi: Hợp đồng có thể được ký kết một cách thuận tiện trên môi trường số, cho phép khách hàng tự do ký kết từ bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào, trên các thiết bị thông minh như máy tính hoặc điện thoại, chỉ cần có kết nối internet mà không cần phải gặp mặt trực tiếp. Điều này đảm bảo tính liên tục của quá trình ký kết, ngay cả khi người ký không có mặt tại công ty, và không gây gián đoạn cho hoạt động kinh doanh và vận hành.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí :Mọi hoạt động liên quan đến hợp đồng, từ việc tạo, duyệt, ký, gửi đến nhận, đều được thực hiện trực tuyến. Khách hàng không cần phải in ấn, quản lý hoặc lưu trữ hàng loạt hợp đồng, đồng thời giúp giảm bớt thời gian cần thiết khi không cần phải vận chuyển hợp đồng hoặc gặp gỡ trực tiếp để ký kết.
- Quy trình rõ ràng và giảm sai sót: Các bước trong quá trình tạo, ký kết và lưu trữ hợp đồng được thực hiện nhanh chóng và chuyên nghiệp. Các bên tham gia có thể kiểm tra thông tin và nội dung của hợp đồng trước khi ký kết để hạn chế mức sai sót tối thiểu.
- Dễ dàng lưu trữ, tra cứu và tìm kiếm: Doanh nghiệp không cần phải lục lọi trong “đống” hợp đồng lưu trữ. Thay vào đó, bạn chỉ cần thực hiện tìm kiếm trên kho dữ liệu trực tuyến để biết được thông tin về hợp đồng đã ký, hợp đồng đang chờ ký hoặc hợp đồng đã trả lại một cách chính xác và nhanh chóng.
- An toàn và bảo mật: Sự bảo mật của dữ liệu luôn được ưu tiên hàng đầu trong giao dịch điện tử. Quy trình ký kết hợp đồng điện tử với MISA AMIS WeSign đảm bảo tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý thông tin an ninh. Tất cả thông tin được bảo mật tối đa trong suốt quá trình giao dịch
- Đảm bảo trong trường hợp tranh chấp: Các phần mềm uy tín thường có khả năng lưu trữ lịch sử ký (bao gồm người ký, tên công ty, địa chỉ IP của máy tính, thời gian ký…) trong quá trình ký kết. Vì vậy, trong trường hợp có xảy ra tranh chấp, tất cả các bên đều có thể cung cấp bằng chứng và chứng minh được các thông tin liên quan.
Trên đây là bài viết tổng quan về hợp đồng điện tử, tính pháp lý cũng như các lợi ích. Với đội ngũ luật sư, chuyên viên nhiều năm kinh nghiệm Home Casta tự hào là đơn vị hàng đầu trong ngành tư vấn doanh nghiệp. Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay!
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0941.111.286
Địa chỉ: 37/66 Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Tham khảo thêm các video của chúng tôi:
- Dịch vụ tư vấn thành lập công ty hai thành viên Hải Phòng
- Dịch vụ tư vấn thành lập công ty một thành viên hải phòng
- Dịch vụ tư vấn thành lập Công ty cổ phần
- Thủ tục thành lập Chi nhánh của công ty
- Thành Lập Doanh Nghiệp Kinh Doanh Dịch Vụ Trung Tâm Dữ Liệu
- Yêu Cầu Livestream Bán Hàng Phải Xuất Hóa Đơn Điện Tử
- Sự khác biệt giữa văn phòng đại diện và chi nhánh công ty
- Dịch vụ tư vấn thành lập công ty xây dựng tại Hà Giang