Trong hoạt động kinh doanh, việc chuyển nhượng cổ phần là một trong những hình thức phổ biến để các cổ đông thực hiện quyền lợi của mình. Một câu hỏi thường gặp là: Khi cổ đông chuyển nhượng cổ phần, doanh nghiệp có phải kê khai thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) thay cho cổ đông không? Bài viết dưới đây sẽ giúp làm rõ vấn đề này.

1. Cổ phần là gì? Chuyển nhượng cổ phần là gì?

Cổ phần là phần chia nhỏ nhất của vốn điều lệ công ty thành các phần bằng nhau, theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020. Mỗi cổ phần sẽ đại diện cho quyền lợi và trách nhiệm của cổ đông đối với công ty.

Chuyển nhượng cổ phần là quá trình mà cổ đông trong công ty cổ phần bán hoặc chuyển giao quyền sở hữu cổ phần của mình cho người khác. Điều này cho phép cổ đông linh hoạt trong việc chuyển giao tài sản, nhưng không làm thay đổi vốn điều lệ của công ty. Theo quy định tại điểm d khoản 1 Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, trừ một số trường hợp ngoại lệ được quy định tại khoản 3 Điều 120 và khoản 1 Điều 127 của Luật này.

2. Các trường hợp doanh nghiệp phải kê khai thuế TNCN thay cho cổ đông

Theo quy định tại Khoản 5 Điều 7 Nghị định 126/2020/NĐ-CP, tổ chức có trách nhiệm kê khai thuế thay và nộp thuế thay cho người nộp thuế trong một số trường hợp cụ thể. Các trường hợp này chủ yếu liên quan đến việc cổ đông nhận cổ tức bằng chứng khoán, chuyển nhượng chứng khoán, hoặc khi phần vốn góp tăng thêm.

Trường hợp 1: Cổ đông nhận cổ tức bằng chứng khoán

  • Khi cổ đông nhận cổ tức bằng chứng khoán hoặc là cổ đông hiện hữu nhận thưởng bằng chứng khoán, tổ chức có trách nhiệm kê khai và nộp thuế thay cho cổ đông đối với thu nhập từ đầu tư vốn.
  • Nếu chứng khoán được giao dịch thông qua Sở giao dịch chứng khoán, thì công ty chứng khoán hoặc ngân hàng thương mại nơi cổ đông mở tài khoản lưu ký sẽ thực hiện kê khai thuế thay và nộp thuế thay.
  • Đối với chứng khoán không giao dịch qua Sở giao dịch chứng khoán, trách nhiệm kê khai thuế thay và nộp thuế thay sẽ thuộc về công ty chứng khoán hoặc tổ chức phát hành chứng khoán tùy theo tình huống cụ thể.

Trường hợp 2: Cổ đông được ghi nhận phần vốn tăng thêm do lợi tức ghi tăng vốn

  • Trong trường hợp cổ đông được ghi nhận phần vốn tăng thêm do lợi tức ghi tăng vốn, trách nhiệm kê khai và nộp thuế thường nằm ở tổ chức mà cổ đông có vốn góp. Điều này xảy ra khi lợi nhuận của công ty được sử dụng để tăng vốn điều lệ, thay vì phân phối dưới dạng tiền mặt. Khi cổ đông quyết định chuyển nhượng phần vốn đã tăng thêm này hoặc rút vốn khỏi công ty, tổ chức sẽ phải thực hiện việc kê khai thuế và nộp thuế thay cho cổ đông. Việc này nhằm đảm bảo rằng các nghĩa vụ thuế liên quan đến khoản thu nhập từ việc chuyển nhượng vốn hoặc rút vốn của cổ đông được thực hiện đúng quy định pháp luật. Đối với cổ đông, việc này không chỉ giúp đơn giản hóa quá trình thuế, mà còn giúp họ tránh được các rủi ro pháp lý tiềm tàng do việc kê khai thuế sai hoặc chậm trễ.

Trường hợp 3: Cổ đông góp vốn bằng bất động sản, phần vốn góp hoặc chứng khoán

  • Khi cổ đông góp vốn vào công ty bằng bất động sản, phần vốn góp hoặc chứng khoán, tổ chức nơi cổ đông thực hiện việc góp vốn sẽ chịu trách nhiệm kê khai và nộp thuế thay cho cổ đông. Điều này áp dụng cho các trường hợp thu nhập phát sinh từ việc chuyển nhượng bất động sản, chuyển nhượng phần vốn góp hoặc chứng khoán. Quá trình kê khai và nộp thuế thay này đảm bảo rằng các khoản thu nhập của cổ đông từ các giao dịch trên đều được báo cáo và chịu thuế theo quy định hiện hành. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho cổ đông mà còn giúp tổ chức tuân thủ các quy định pháp luật về thuế một cách nghiêm ngặt. Đặc biệt, trong bối cảnh thị trường bất động sản và chứng khoán có nhiều biến động, việc tuân thủ đúng quy trình thuế sẽ giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý cho cả cổ đông và tổ chức.

Trường hợp 4: Tổ chức kê khai thuế thay phá sản

  • Một tình huống phức tạp có thể xảy ra khi tổ chức chịu trách nhiệm kê khai và nộp thuế thay cho cổ đông đã phá sản trước khi thực hiện nghĩa vụ thuế này. Trong trường hợp này, trách nhiệm kê khai và nộp thuế sẽ chuyển từ tổ chức sang chính cổ đông. Cổ đông sẽ phải tự mình thực hiện kê khai thuế và nộp thuế theo quy định của pháp luật. Đây là một yêu cầu quan trọng nhằm đảm bảo rằng các nghĩa vụ thuế của cổ đông không bị bỏ qua, dù cho tổ chức mà họ đầu tư vào đã không còn tồn tại. Để tránh những rắc rối pháp lý và tài chính, cổ đông nên chủ động theo dõi và đảm bảo rằng các nghĩa vụ thuế của mình được thực hiện đúng hạn, ngay cả khi tổ chức ban đầu không còn khả năng thực hiện trách nhiệm này.

3. Thời điểm kê khai thuế thay và nộp thuế thay

Thời điểm kê khai và nộp thuế TNCN sẽ diễn ra khi có sự phát sinh từ các giao dịch chuyển nhượng chứng khoán, chuyển nhượng vốn hoặc rút vốn của cổ đông. Điều này giúp đảm bảo rằng thuế TNCN được thu đúng và đầy đủ từ các giao dịch liên quan đến quyền lợi tài chính của cổ đông.

4. Tóm tắt

Tóm lại, doanh nghiệp có trách nhiệm kê khai thuế và nộp thuế TNCN thay cho cổ đông trong một số trường hợp cụ thể, tùy thuộc vào loại cổ phần mà cổ đông sở hữu và hình thức chuyển nhượng. Điều này nhằm đảm bảo rằng các nghĩa vụ thuế liên quan đến thu nhập của cổ đông từ việc chuyển nhượng cổ phần được thực hiện đầy đủ và đúng quy định pháp luật.

Việc hiểu rõ các quy định pháp luật này sẽ giúp doanh nghiệp và cổ đông chủ động hơn trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế, tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.

Với đội ngũ chuyên viên, luật sư, kỹ thuật viên uy tín, Home Casta tự tin là đơn vị uy tín có thể giải đáp mọi thắc mắc của bạn đọc
Thông tin liên hệ của chúng tôi:
Số điện thoại: 0941.111.286
Địa chỉ: 37/66 Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng

Xem thêm video của chúng tôi tại:

Đánh giá bài viết nhé <3

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *